Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cực thịnh
[cực thịnh]
|
prosperous; thriving
Climax; pinnacle; zenith; heyday; apogee
Hollywood in its heyday
In its heyday it was one of the busiest ports in the world